Có 4 kết quả:

蓬門篳戶 péng mén bì hù ㄆㄥˊ ㄇㄣˊ ㄅㄧˋ ㄏㄨˋ蓬門蓽戶 péng mén bì hù ㄆㄥˊ ㄇㄣˊ ㄅㄧˋ ㄏㄨˋ蓬门筚户 péng mén bì hù ㄆㄥˊ ㄇㄣˊ ㄅㄧˋ ㄏㄨˋ蓬门荜户 péng mén bì hù ㄆㄥˊ ㄇㄣˊ ㄅㄧˋ ㄏㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) overgrown gate, wicker windows (idiom); poor person's house
(2) humble home

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) overgrown gate, wicker windows (idiom); poor person's house
(2) humble home

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) overgrown gate, wicker windows (idiom); poor person's house
(2) humble home

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) overgrown gate, wicker windows (idiom); poor person's house
(2) humble home

Bình luận 0